--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phát vãng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phát vãng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phát vãng
+
(từ cũ) Banish, exile
Lượt xem: 627
Từ vừa tra
+
phát vãng
:
(từ cũ) Banish, exile
+
cách rách
:
(thông tục) Cumbersome, cumbrousBạn không nên mang theo những hành lý cách rách nàyYou had better not bring along these cumbrous pieces of luggage
+
bảo hành
:
To give a warranty tocái máy thu hình này được bảo hành hai nămthis TV set has a two-year warranty on itdo đó, nó vẫn còn trong thời hạn bảo hànhtherefore, it is still under warranty
+
động tĩnh
:
Stir, commotionThấy có động tĩnh gì thì báo tin ngay cho biếtAt the slightest commotion, please send information at once
+
thể cách
:
manner, way