--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phát vãng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phát vãng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phát vãng
+
(từ cũ) Banish, exile
Lượt xem: 497
Từ vừa tra
+
phát vãng
:
(từ cũ) Banish, exile
+
daniel morgan
:
nhà quân sự có tài trong cuộc cách mạng Mỹ, người đánh bại Anh trong trận Cowpens, Nam Carolina (1736-1802)
+
venial
:
có thể tha thứ được, bỏ qua đượca venial sin tội có thể tha thứ được, tính chất có thể bỏ qua được
+
milliner
:
người làm mũ và trang phục phụ nữ
+
tả tơi
:
ragged. to shreds